Có 1 kết quả:

快志 khoái chí

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thích ý. Vui sướng. » Kẻ xem khoái chí, người gào thất thanh « ( Quan Âm Thị Kính ).

Bình luận 0